Mạng lưới là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Mạng lưới là tập hợp các nút (node) và liên kết (edge) giữa chúng, hình thành hệ thống tương tác để trao đổi thông tin, năng lượng hoặc vật chất. Đặc trưng bởi cấu trúc đồ thị với ma trận kề và các chỉ số như độ phân bố bậc, hệ số kết cụm, mạng lưới ứng dụng trong viễn thông, máy tính, xã hội học và sinh thái.

Định nghĩa “Mạng lưới”

Mạng lưới (network) là tập hợp các phần tử (nút, node) và quan hệ (liên kết, edge) giữa chúng, tạo thành hệ thống tương tác để truyền tải thông tin, năng lượng hoặc vật chất. Mỗi nút có thể đại diện cho thiết bị, cá thể hoặc đơn vị xử lý, trong khi mỗi liên kết mô tả khả năng trao đổi hoặc phụ thuộc lẫn nhau giữa các nút.

Trong khoa học mạng, mạng lưới không chỉ bao gồm các cấu trúc vật lý như cáp quang, router, switch mà còn mở rộng đến các mô hình ảo như mạng xã hội, mạng lưới gene và mạng lưới sinh thái. Việc hiểu rõ tính chất và cấu trúc mạng lưới giúp phân tích khả năng mở rộng, độ tin cậy và mức độ phụ thuộc giữa các thành phần.

Các đặc trưng cơ bản của mạng lưới bao gồm số lượng nút (|V|), số lượng liên kết (|E|), độ phân bố bậc (degree distribution) và mức độ kết cụm (clustering coefficient). Những thông số này quyết định cách thức thông tin lan truyền, điểm nghẽn tiềm năng và mức độ chịu lỗi khi một số nút hoặc liên kết bị gián đoạn.

Biểu diễn đồ thị và lý thuyết mạng

Toàn bộ mạng lưới có thể biểu diễn dưới dạng đồ thị G = (V, E), với V là tập hợp nút và E là tập hợp liên kết. Đồ thị có hướng (directed graph) hoặc vô hướng (undirected graph) tùy theo tính chất hai chiều hay một chiều của quan hệ.

Ma trận kề (adjacency matrix) A là công cụ toán học tiêu chuẩn để lưu trữ thông tin kết nối: Aij=1A_{ij} = 1 nếu tồn tại liên kết từ nút i đến j, ngược lại Aij=0A_{ij} = 0. Đối với đồ thị lớn, ma trận thưa (sparse matrix) được áp dụng để tối ưu bộ nhớ và tốc độ tính toán.

 Nút 1Nút 2Nút 3
Nút 1010
Nút 2101
Nút 3010

Lý thuyết mạng (network theory) nghiên cứu các đặc tính như phân bố đường kính (network diameter), độ kết cụm trung bình (average clustering), phân bố bậc và tính nhỏ thế giới (small-world property). Các thuật toán như tìm đường ngắn nhất (Dijkstra), phát hiện cộng đồng (community detection) và phân tích tập trung (centrality) được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu và thực tiễn.

Phân loại mạng lưới

Mạng lưới có thể phân loại theo nhiều tiêu chí, trong đó tiêu chí về mặt vật lý và logic là cơ bản nhất. Mạng vật lý (physical network) bao gồm đường truyền cáp, hệ thống chuyển mạch, điểm truy cập Wi-Fi, trong khi mạng logic (overlay network) xây dựng các kết nối ảo như VPN, mạng ảo SDN và overlay P2P.

Theo quy mô và phạm vi, mạng chia thành:

  • Mạng LAN (Local Area Network): kết nối nội bộ phạm vi hẹp như văn phòng, tòa nhà với tốc độ cao và độ trễ thấp.
  • Mạng WAN (Wide Area Network): kết nối khu vực rộng, giữa các chi nhánh hoặc quốc gia, thường sử dụng đường truyền thuê bao hoặc MPLS.
  • Mạng PAN (Personal Area Network): kết nối cá nhân trong phạm vi vài mét, ví dụ Bluetooth và Zigbee.

Ở lĩnh vực xã hội, mạng lưới xã hội (social network) phân tích quan hệ cá nhân, phân tích ảnh hưởng (influence) và truyền bá thông tin; mạng lưới cảm biến (sensor network) ứng dụng trong IoT thu thập dữ liệu môi trường và công nghiệp.

Mô hình tham chiếu OSI và các giao thức

Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) chia quá trình truyền dữ liệu thành bảy tầng độc lập, từ tầng vật lý (Physical) đến tầng ứng dụng (Application). Mỗi tầng thực hiện chức năng riêng, giao tiếp với các tầng liền kề qua các giao diện chuẩn.

  1. Tầng 1: Physical – định nghĩa tín hiệu điện, quang hoặc sóng vô tuyến.
  2. Tầng 2: Data Link – đảm bảo truyền gói tin giữa hai nút lân cận, dùng MAC và các khung (frame).
  3. Tầng 3: Network – chịu trách nhiệm định tuyến và chuyển tiếp gói tin, tiêu biểu là giao thức IP https://tools.ietf.org/html/rfc791.
  4. Tầng 4: Transport – cung cấp kết nối tin cậy (TCP) hoặc không tin cậy (UDP) giữa hai ứng dụng.
  5. Tầng 5–7: Session, Presentation, Application – thiết lập phiên, xử lý định dạng dữ liệu và cung cấp giao diện cho ứng dụng (HTTP, SMTP, FTP).

Các giao thức chính như TCP/IP, HTTP/HTTPS, SMTP/IMAP và IEEE 802.11 (Wi-Fi) định hình cách thức truyền, mã hóa và xử lý lỗi, đảm bảo khả năng mở rộng và bảo mật cho mạng lưới hiện đại.

Kiến trúc và topologies

Topology mạng mô tả cách bố trí và kết nối giữa các nút trong mạng lưới. Topology phổ biến bao gồm bus, ring, star, mesh và hybrid, mỗi loại mang đặc tính riêng về độ tin cậy, chi phí và khả năng mở rộng. Ví dụ, star topology tập trung kết nối qua nút trung tâm, thuận tiện cho quản lý và cô lập sự cố nhưng phụ thuộc vào độ sẵn sàng của nút trung tâm.

Trong mesh topology, mỗi nút kết nối đến nhiều nút khác, tạo ra nhiều đường truyền thay thế khi có sự cố. Mạng dạng này thường được áp dụng cho các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao, như mạng cảm biến công nghiệp hay mạng lưới viễn thông lõi.

TopologyƯu điểmNhược điểm
BusChi phí thấp, dễ triển khaiKhó mở rộng, mật độ lỗi cao khi nhiều nút
StarDễ quản lý, cô lập nhanh sự cốPhụ thuộc nút trung tâm, chi phí cáp cao
MeshĐộ tin cậy cao, đa đường truyềnChi phí triển khai và bảo trì lớn
RingĐơn giản, không cần nút trung tâmMột đứt gãy làm tắc nghẽn toàn bộ

Hybrid topology kết hợp ưu điểm của nhiều mô hình, thường áp dụng trong doanh nghiệp lớn: ví dụ star-mesh cho các chi nhánh với đường truyền đa dạng, vừa dễ quản lý trung tâm vừa đảm bảo dự phòng.

Đo lường và phân tích hiệu suất

Hiệu suất mạng được đánh giá qua các chỉ số cơ bản: băng thông (throughput), độ trễ (latency), tỷ lệ mất gói (packet loss) và jitter. Throughput đo lượng dữ liệu tối đa truyền trong đơn vị thời gian, thường tính bằng Mbps hoặc Gbps.

Latency thể hiện độ trễ đầu cuối (end-to-end delay), ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm ứng dụng thời gian thực như VoIP và hội nghị truyền hình. Packet loss và jitter làm giảm chất lượng dịch vụ, yêu cầu các cơ chế bù trừ và điều khiển dòng dữ liệu adaptively.

  • SNMP (Simple Network Management Protocol): thu thập số liệu thiết bị, giám sát trạng thái và cảnh báo sự cố.
  • NetFlow/IPFIX: thu thập thông tin luồng dữ liệu, phân tích mẫu giao thông và xác định điểm nghẽn.
  • Ping/Traceroute: đo khoảng cách mạng và xác định tuyến đường qua từng bước nhảy.

Công cụ phân tích như Wireshark cung cấp khả năng phân tích gói tin chi tiết ở tầng 2–4, hỗ trợ chuẩn đoán vấn đề và tối ưu cấu hình thông số như MTU, window size và QoS.

Bảo mật mạng

An ninh mạng bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa như tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS), xâm nhập trái phép (intrusion) và mã độc (malware). Giải pháp bao gồm tường lửa (firewall) phân loại gói tin, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) và mạng riêng ảo (VPN) mã hóa kênh truyền.

Chính sách bảo mật cần triển khai đa lớp (defense-in-depth): bảo vệ tại điểm biên (perimeter), bảo vệ host (endpoint security) và phân đoạn mạng (network segmentation) để giới hạn phạm vi tấn công.

Công nghệMô tảỨng dụng
Firewall NGFWLọc gói tin nâng cao, kiểm tra ứng dụngMạng doanh nghiệp
IDS/IPSPhát hiện chữ ký tấn công, ngăn chặn hành vi bất thườngData center
VPN (IPSec, SSL)Mã hóa kênh truyền, xác thực người dùngTruy cập từ xa

Tiêu chuẩn bảo mật như TLS (RFC 5246) đảm bảo mã hóa kênh truyền, trong khi quản lý chứng chỉ số (PKI) cung cấp cơ chế xác thực và quản lý khóa công khai. Giải pháp Zero Trust Network Access (ZTNA) yêu cầu xác thực và ủy quyền liên tục cho mỗi phiên kết nối.

Ứng dụng thực tiễn

Mạng lưới máy tính là hạ tầng nền tảng cho Internet, doanh nghiệp và dịch vụ đám mây. Mạng xã hội tạo môi trường tương tác, phân tích lan truyền thông tin và ảnh hưởng xã hội.

Mạng cảm biến (Wireless Sensor Network) ứng dụng trong IoT giám sát môi trường, nông nghiệp thông minh và thành phố thông minh. Cảm biến đo đạc nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí và truyền về trung tâm qua LPWAN như LoRaWAN hoặc NB-IoT.

  • Smart Grid: mạng lưới điện thông minh tự điều chỉnh tải, tích hợp năng lượng tái tạo.
  • Healthcare IoT: kết nối thiết bị y tế theo dõi bệnh nhân, phân tích dữ liệu thời gian thực.
  • SCADA: mạng điều khiển và thu thập dữ liệu trong công nghiệp, quản lý xa hệ thống đường ống, nhà máy.

Trong tài chính, mạng lưới phân tán blockchain đảm bảo tính toàn vẹn giao dịch, phi tập trung và không thể chỉnh sửa, tạo nền tảng cho tiền mã hóa và hợp đồng thông minh.

Xu hướng phát triển

Software-Defined Networking (SDN) tách rời mặt điều khiển và mặt dữ liệu, cho phép lập trình mạng linh hoạt qua controller trung tâm. Network Function Virtualization (NFV) chuyển các chức năng mạng sang môi trường ảo hóa, giảm chi phí triển khai và tăng tốc độ ra mắt dịch vụ.

5G và edge computing mở rộng khả năng kết nối thiết bị IoT đến tỉ thiết bị mỗi km², đồng thời đặt các chức năng xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh để giảm độ trễ và băng thông trung tâm.

  • Network Slicing: chia nhỏ mạng 5G thành các lát ảo tùy chỉnh cho từng dịch vụ (eMBB, URLLC, mMTC).
  • Intent-Based Networking: tự động chuyển đổi yêu cầu kinh doanh thành cấu hình mạng tự động.
  • AI/ML for Networking: tối ưu routing, phát hiện bất thường và tự động cân bằng tải.

Khả năng hội tụ giữa xác thực sinh trắc học, blockchain và AI được kỳ vọng tạo ra mạng lưới an toàn, tự phục hồi và tự tối ưu trong tương lai gần.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mạng lưới:

Máy Chủ RAST: Phân Tích Nhanh Sử Dụng Công Nghệ Subsystems Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 1-15 - 2008
Số lượng chuỗi gen prokaryote có sẵn đang tăng lên một cách đều đặn và nhanh hơn khả năng của chúng tôi để chú thích chính xác chúng. Chúng tôi mô tả một dịch vụ hoàn toàn tự động để chú thích gen của vi khuẩn và sinh vật cổ. Dịch vụ xác định các gen mã hóa protein, gen rRNA và tRNA, phân công chức năng cho các gen, dự đoán các hệ con nào được đại diện trong bộ gen, sử dụng thông tin này để tái tạ...... hiện toàn bộ
#gen prokaryote #chuỗi gen #chú thích tự động #vi khuẩn #sinh vật cổ #protein #rRNA #tRNA #mạng lưới chuyển hóa.
Mạng lưới mặc định của não Dịch bởi AI
Annals of the New York Academy of Sciences - Tập 1124 Số 1 - Trang 1-38 - 2008
Ba mươi năm nghiên cứu hình ảnh não đã hội tụ để xác định mạng lưới mặc định của não—a là một hệ thống não mới, chỉ mới gần đây được đánh giá cao, tham gia vào các chế độ nhận thức nội tâm. Ở đây, chúng tôi tổng hợp những quan sát trong quá khứ để cung cấp bằng chứng vững chắc rằng mạng lưới mặc định là một hệ thống não được xác định về mặt giải phẫu, hoạt động một cách ưu tiên khi cá nhân...... hiện toàn bộ
Các mạng lưới kết nối nội tại tách biệt cho việc xử lý độ nổi bật và kiểm soát hành động Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 27 Số 9 - Trang 2349-2356 - 2007
Các biến thể trong mạch thần kinh, được kế thừa hoặc thu được, có thể là nguyên nhân gây ra sự khác biệt quan trọng giữa các cá nhân trong suy nghĩ, cảm xúc và hành động. Ở đây, chúng tôi đã sử dụng phân tích kết nối không nhiệm vụ để tách biệt và đặc trưng hóa hai mạng lưới khác nhau thường được kích hoạt đồng thời trong các nhiệm vụ chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI). Chúng tôi đã xác đ...... hiện toàn bộ
Thành công trong môi trường cạnh tranh động: Năng lực tổ chức như sự hội nhập tri thức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 7 Số 4 - Trang 375-387 - 1996
Điều kiện thị trường không ổn định do đổi mới và sự gia tăng cường độ và đa dạng hoá cạnh tranh đã dẫn đến việc năng lực tổ chức thay vì phục vụ thị trường trở thành cơ sở chính để các công ty xây dựng chiến lược dài hạn của mình. Nếu tài nguyên chiến lược quan trọng nhất của công ty là tri thức, và nếu tri thức tồn tại dưới hình thức chuyên biệt giữa các thành viên trong tổ chức, thì bản...... hiện toàn bộ
#năng lực tổ chức #hội nhập tri thức #thị trường cạnh tranh #động lực cạnh tranh #quan điểm dựa trên tài nguyên #mạng lưới công ty #học hỏi tổ chức #lợi thế cạnh tranh #phản ứng linh hoạt.
QUẢN TRỊ THÍCH ỨNG CỦA CÁC HỆ THỐNG XÃ HỘI-SINH THÁI Dịch bởi AI
Annual Review of Environment and Resources - Tập 30 Số 1 - Trang 441-473 - 2005
▪ Tóm tắt: Chúng tôi nghiên cứu khía cạnh xã hội tạo điều kiện cho quản lý hệ sinh thái thích ứng. Bài tổng quan tập trung vào các kinh nghiệm về quản trị thích ứng của các hệ thống xã hội-sinh thái trong những giai đoạn thay đổi đột ngột (khủng hoảng) và điều tra các nguồn tái tạo và tái cơ cấu xã hội. Hình thức quản trị này kết nối các cá nhân, tổ chức, cơ quan và thể chế tại nhiều cấp b...... hiện toàn bộ
#hệ sinh thái thích ứng #quản trị thích ứng #tái cơ cấu xã hội #tổ chức mạng lưới #tổ chức cầu nối #quản lý đồng quản lý thích ứng #hệ thống xã hội-sinh thái #khủng hoảng
Pin mặt trời polymer ổn định nhiệt, hiệu suất cao với kiểm soát nanoscale về morfologie mạng lưới đan xen Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 15 Số 10 - Trang 1617-1622 - 2005
Tóm tắtBằng cách áp dụng các điều kiện chế tạo cụ thể được tóm tắt trong phần Thí nghiệm và quá trình ủ sau sản xuất ở 150 °C, pin mặt trời polymer với hiệu suất chuyển đổi năng lượng gần 5 % được chứng minh là có thể đạt được. Các thiết bị này thể hiện sự ổn định nhiệt đáng kể. Chúng tôi coi sự cải thiện hiệu suất là do các thay đổi trong vật liệu liên hợp khối đư...... hiện toàn bộ
Hydrogels Mạng Lưới Kép với Độ Bền Cơ Học Cực Cao Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 15 Số 14 - Trang 1155-1158 - 2003
Các hydrogel rất bền (có độ bền nứt gãy vài chục MPa), theo yêu cầu cho cả ứng dụng công nghiệp và y sinh, đã được tạo ra bằng cách tạo cấu trúc mạng lưới kép (DN) cho nhiều sự kết hợp của các polyme ưa nước khác nhau. Hình vẽ cho thấy một hydrogel trước, trong khi, và sau khi áp dụng một ứng suất nứt gãy là 17.2 MPa.
#hydrogel #độ bền #ứng suất nứt gãy #mạng lưới kép #polyme ưa nước #ứng dụng công nghiệp #y sinh học
MẠNG LƯỚI ĐIỀU KHIỂN TRANSCREPTIONAL TRONG CÁC PHẢN ỨNG VÀ KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG CỦA TẾ BÀO ĐỐI VỚI CĂNG THẲNG HIẾM NƯỚC VÀ LẠNH Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 57 Số 1 - Trang 781-803 - 2006
Sự phát triển và năng suất của cây trồng bị ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố môi trường như hạn hán, độ mặn cao và nhiệt độ thấp. Biểu hiện của nhiều loại gen được kích thích bởi các yếu tố căng thẳng này ở nhiều loại cây khác nhau. Sản phẩm của những gen này không chỉ hoạt động trong việc chống chọi với căng thẳng mà còn trong phản ứng với căng thẳng. Trong mạng lưới truyền tín hiệu từ việc ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng hạn hán #căng thẳng lạnh #quá trình điều hòa phiên mã #cây trồng #tín hiệu căng thẳng #yếu tố phiên mã #biểu hiện gen
Mạng lưới thần kinh tâm lý quy mô lớn và xử lý phân bố cho sự chú ý, ngôn ngữ và trí nhớ Dịch bởi AI
Annals of Neurology - Tập 28 Số 5 - Trang 597-613 - 1990
Tóm tắtNhận thức và hành vi được hỗ trợ bởi các mạng lưới thần kinh liên kết cho phép các kiến trúc tính toán cấp cao, bao gồm cả xử lý phân tán song song. Các vấn đề nhận thức không được giải quyết bằng cách tiến triển tuần tự và theo cấp bậc hướng tới các mục tiêu xác định trước, mà thay vào đó được giải quyết thông qua việc xem xét đồng thời và tương tác giữa nh...... hiện toàn bộ
Ácido Abscisic: Sự Xuất Hiện của Một Mạng Lưới Tín Hiệu Cốt Lõi Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 61 Số 1 - Trang 651-679 - 2010
Ácido abscisic (ABA) điều tiết nhiều quá trình phát triển và phản ứng thích ứng với stress ở thực vật. Nhiều thành phần tín hiệu ABA đã được xác định, nhưng mối liên kết của chúng và sự đồng thuận về cấu trúc của mạng lưới tín hiệu ABA vẫn là điều mà các nhà nghiên cứu chưa đạt được. Gần đây, một số tiến bộ đã dẫn đến sự xác định các thụ thể ABA và cấu trúc ba chiều của chúng, cũng như hiể...... hiện toàn bộ
Tổng số: 580   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10